Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm

30/10/2016

STT

TỪ TIẾNG VIỆT

PHIÊN ÂM

TIẾNG TRUNG

1        

Nghiệp vụ bán hàng

Xiāoshòu yèwù

销售业务

2        

Quản lý bán hàng

Xiāoshòu guǎnlǐ

销售管理

3        

Hỗ trợ bán hàng

Xiāoshòu zhīchí

销售支持

4        

Kinh doanh

Shāngwù

商务

5        

Dịch vụ khách hàng

Kèhù fúwù

客户服务

6        

Hỗ trợ kỹ thuật

Jìshù zhīchí

技术支持

7        

Thu mua

Cǎigòu

采购

8        

Thương mại

Màoyì

贸易

9        

Internet

Hùliánwǎng

互联网

10   

Thương mại điện tử

Diànzǐ shāngwù

电子商务

11   

Trò chơi trực tuyến

Wǎngyóu

网游

12   

Điện tử

Diànzǐ

电子

13   

Xây dựng cải tạo

Jiànzhú zhuāngxiū

建筑装修

14   

xây dựng thành phố

Shìzhèng jiànshè

市政建设

15   

Phát triển bất động sản

Fángdìchǎn kāifā

房地产开发

16   

Môi giới

jīngjì

经纪

17   

Trung gian (môi giới, cò)

zhōngjiè

中介

18   

Tài chính

Cáiwù

财务

19   

Kiểm toán

shěnjì

审计

20   

Thuế

shuìwù

税务

21   

Ngân hàng

Yínháng

银行

22   

Tài chính

Jīnróng

金融

23   

Chứng khoán

zhèngquàn

证券

24   

Đầu tư

tóuzī

投资

25   

Bảo hiểm

Bǎoxiǎn

保险

26   

Ô tô/xe máy

Qìchē/mótuō chē

汽车/摩托车

27   

Máy móc công trình

Gōngchéng jīxiè

工程机械

28   

Sản xuất / chế tạo

Shēngchǎn/ zhìzào

生产/ 制造

29   

Dịch vụ vận tải

Jiāotōng yùnshū fúwù

交通运输服务

30   

Cơ khí chế tạo

Jìgōng

技工

31   

May mặc

Fúzhuāng

服装

32   

Dệt

fǎngzhī

纺织

33   

Thực phẩm và đồ uống

shípǐn yǐnliào

食品饮料

34   

Da giày

pígé

皮革

35   

Quản lý chất lượng

Zhìliàng guǎnlǐ

质量管理

36   

Truyền thông

méijiè

媒介

37   

Mỹ thuật / Thiết kế

Měishù/shèjì

美术/设计/创意

38   

Quảng cáo

Guǎnggào

广告

39   

Phương tiện truyền thông / truyền hình

Chuánméi/yǐngshì

传媒/影视

40   

Báo chí

Bàokān

报刊

41   

Nhà xuất bản / In ấn

Chūbǎn/yìnshuā

出版/印刷

42   

Nhân sự, nhân lực

Rénlì zīyuán

人力资源

43   

Hành chính

Xíngzhèng

行政

44   

Hậu cần

hòuqín

后勤

45   

Thư ký

wénmì

文秘

46   

Tư vấn/ CSKH

Zīxún/gùwèn

咨询/顾问

47   

Giáo dục / Đào tạo

Jiàoyù/péixùn

教育/培训

48   

Phiên Dịch (biên, phiên dịch)

Fānyì (kǒuyì yǔ bǐyì)

翻译(口译与笔译)

49   

Luật sư

Lǜshī

律师

50   

Bán lẻ

Língshòu

零售

51   

Khách sạn

Jiǔdiàn

酒店

52   

Nhà hàng

Cānyǐn

餐饮

53   

Du lịch

Lǚyóu

旅游

54   

Giải trí

Yúlè

娱乐

55   

Bệnh viện

Yīyuàn/yīliáo

医院

56   

Điều dưỡng

hùlǐ

护理

57   

Công chức

Gōngwùyuán

公务员

58   

Đơn vị hành chính sự nghiệp

shìyè dānwèi

事业单位

59   

Nông nghiệp / lâm nghiệp / chăn nuôi / thủy sản

Nóng/lín/mù/yúyè

农/林/牧/渔业

60   

Bán thời gian / tạm thời

Jiānzhí/línshí

兼职/临时

61   

Tốt nghiệp

Bìyè shēng

毕业生

62   

thực tập / thực tập sinh

Shíxí shēng/péixùn shēng

实习生/培训生

 

Nguồn: duhocviettrung.vn

Học tiếng Trung tại Viet Trung Education

Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Điện thoại: 0906969688

Học tiếng Trung tại Cầu Giấy

Học tiếng Trung tại Hà Nội

 

Chia sẻ bài viết:


BÌNH LUẬN