Bài 31: Từ vựng về chủ đề đồng hồ
30/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Cửa hàng đồng hồ | Zhōngbiǎodiàn | 钟表店 |
2 | Bánh răng | Chǐlún | 齿轮 |
3 | Búa đồng hồ | Zhōngchuí | 钟锤 |
4 | Dây đeo đồng hồ | Biǎodài | 表带 |
5 | Dây đồng hồ đeo tay | Biǎoliàn | 表链 |
6 | Dây đồng hồ bỏ túi | Huáibiǎoliàn | 怀表链 |
7 | Dây cót | Fātiáo | 发条 |
8 | Chỉnh đồng hồ | Bǎbiǎo bōzhǔn | 把表拨准 |
9 | Kim giây | Miǎozhēn | 秒针 |
10 | Kim giây dài | Chángmiǎozhēn | 长秒针 |
11 | Kim giờ | Shízhēn | 时针 |
12 | Mặt đồng hồ | Zhōngmiàn | 钟面 |
13 | Núm vặn | Zhuànbǐng | 转柄 |
14 | Quả lắc đồng hồ | Zhōngbǎi | 钟摆 |
15 | Vỏ đồng hồ | Biǎoké | 表壳 |
16 | Đồng hồ báo giờ | Bàoshízhōng | 报时钟 |
17 | Đồng hồ báo thức | Cuīxǐng nàozhōng, nàozhōng | 催醒闹钟、闹钟 |
18 | Đồng hồ báo thức du lịch | Lǚxíng nàozhōng | 旅行闹钟 |
19 | Đồng hồ bấm dây | Jìmiǎobiǎo | 计秒表 |
20 | Đồng hồ bấm giờ | Jìshíjī, jìshíqì | 计时机、计时器 |
21 | Đồng hồ bỏ túi | Huáibiǎo | 怀表 |
22 | Đồng hồ Breguet | Bǎojībiǎo | 宝玑表 |
23 | Đồng hồ Breitling | Bǎiniánlíngbiǎo | 百年灵表 |
24 | Đồng hồ cát | Shālòu | 沙漏 |
25 | Đồng hồ Charriol | Xiàlìháo biǎo | 夏利豪表 |
26 | Đồng hồ Chopard | Xiāobāng biǎo | 萧邦表 |
27 | Đồng hồ Citizen | Xitiěchéng biǎo | 西铁城表 |
28 | Đồng hồ Cartier | Kǎdìyàbiǎo | 卡地亚表 |
29 | Đồng hồ Concord | Jūnhuáng biǎo | 君皇表 |
30 | Đồng hồ Dior | Dí’ào biǎo | 迪奥表 |
31 | Đồng hồ du lịch | Lǚxíngzhōng | 旅行钟 |
32 | Đồng hồ đeo tay | hǒubiǎo | 手表 |
33 | Đồng hồ (đeo tay) kim | Zhǐzhēnshì shǒubiǎo | 指针式手表 |
34 | Đồng hồ đeo tay nạm đá quý | Bǎoshí shǒubiǎo | 宝石手表 |
35 | Đồng hồ để bàn | Zuòzhōng | 座钟 |
36 | Đồng hồ điện | Diànzhōng | 电钟 |
37 | Đồng hồ điện tử | Diànzǐbiǎo | 电子表 |
38 | Đồng hồ đôi | Duì biǎo | 对表 |
39 | Đồng ghồ Jaeger-Lle Coultre | Jījiā biǎo | 积家表 |
40 | Đồng hồ IWC | Wànguó biǎo | 万国表 |
41 | Đồng hồ Girard-Perregaux | Zhībǎi biǎo | 芝柏表 |
42 | Đồng hồ Franck Muller | Fǎlánkèmùlēi | 法兰克穆勒表 |
43 | Đồng hồ lên dây cót | Zhuànbǐng biǎo | 转柄表 |
44 | Đồng hồ lịch | Rìlìbiǎo | 日历表 |
45 | Đồng hồ mặt trời | Rìguǐ | 日晷 |
46 | Đồng hồ Movado | Mófántuó biǎo | 摩凡陀表 |
47 | Đồng hồ Omega | Ōumǐjiā biǎo | 欧米茄表 |
48 | Đồng hồ Panerai | Pèinàhǎi biǎo | 沛纳海表 |
49 | Đồng hồ Patek Philippe | Bǎidáfěilì | 百达翡丽表 |
50 | Đồng hồ Piaget | Bójué biǎo | 伯爵表 |
51 | Đồng hồ Rado | Léidá biǎo | 雷达表 |
52 | Đồng hồ Rolex | Láolìshì biǎo | 劳力士表 |
53 | Đồng hồ Swatch | Sīwòqí biǎo | 斯沃琪表 |
54 | Đồng hồ Tag Heuer | Háoyǎ biǎo | 豪雅表 |
55 | Đồng hồ thời trang | Shízhuāng biǎo | 时装表 |
56 | Đồng hồ Thụy Sỹ | Ruìshì biǎo | 瑞士表 |
57 | Đồng hồ Tisso | Tiānsuō biǎo | 天梭表 |
58 | Đồng hồ số | Shùzìbiǎo, Shùzìzhōng | 数字表、数字钟 |
59 | Đồng hồ nam | Nánbiǎo | 男表 |
60 | Đồng hồ nữ | Nǚbiǎo | 女表 |
61 | Đồng hồ nổi tiếng | Míngbiǎo | 名表 |
62 | Đồng hồ treo | Luòdì guàzhōng | 落地挂钟 |
63 | Đồng hồ treo tường | Guàzhōng | 挂钟 |
64 | Đồng hồ tự động | Zìdòngbiǎo, zìdòngzhōng | 自动表、自动钟 |
65 | Đồng hồ vàng | Jīnbiǎo | 金表 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN