Bài 26: Từ vựng về chủ đề du lịch
26/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Dịch vụ du lịch | Lǚyóu fúwù | 旅游服务 |
2 | Hướng dẫn viên du lịch | Dǎoyóu | 导游 |
3 | Du khách | Yóukè | 游客 |
4 | Ngành du lịch | Lǚyóu yè | 旅游业 |
5 | Đại lý du lịch | Lǚyóu dàilǐ | 旅游代理 |
6 | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế | Guójì dǎoyóu | 国际导游 |
7 | Du lịch vòng quanh thế giới | Huánqiú lǚxíng | 环球旅行 |
8 | Chuyến du lịch nước ngoài | Guówài lǚxíng | 国外旅行 |
9 | Tham quan du lịch | Guānguāng lǚyóu | 观光旅游 |
10 | Cuộc picnic dã ngoại | Jiāowài yěcān | 郊外野餐 |
11 | Chuyến du lịch 1 ngày | Yī rì yóu | 一日游 |
12 | Chuyến du lịch 2 ngày | Liǎng tiān yóu | 两天游 |
13 | Du lịch tuần trăng mật | Mìyuè lǚxíng | 蜜月旅行 |
14 | Du lịch cuối tuần | Zhōumò yóu | 周末游 |
15 | Du lịch mùa xuân | Chūnyóu | 春游 |
16 | Du lịch mùa hè | Xiàjì lǚyóu | 夏季旅游 |
17 | Du lịch mùa thu | Qiūyóu | 秋游 |
18 | Du lịch mùa đông | Dōngjì lǚyóu | 冬季旅游 |
19 | Du ngoạn núi non sông nước | Yóu shān wán shuǐ | 游山玩水 |
20 | Du ngoạn công viên | Yóuyuán | 游园 |
21 | Thẻ du lịch | Lǚyóu zhèngjiàn | 旅游证件 |
22 | Sổ tay hướng dẫn du lịch | Dǎoyóu shǒucè | 导游手册 |
23 | Sách hướng dẫn du lịch | Lǚyóu zhǐnán | 旅游指南 |
24 | Bản đồ du lịch | Yóulǎn tú | 游览图 |
25 | Bản đồ du lịch loại gấp | Zhédié shì lǚxíng dìtú | 折叠式旅行地图 |
26 | Ngân phiếu du lịch | Lǚxíng zhīpiào | 旅行支票 |
27 | Hộ chiếu du lịch | Lǚyóu hùzhào | 旅游护照 |
28 | Tuyến du lịch | Lǚyóu lùxiàn | 旅游路线 |
29 | Lộ trình chuyến du lịch | Lǚchéng | 旅程 |
30 | Nhật ký du lịch | Lǚyóu rìjì | 旅游日记 |
31 | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch | Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu | 有导游的团体旅游 |
32 | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch | Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng | 自选旅游地旅行 |
33 | Du lịch bằng công quỹ | Gōngfèi lǚyóu | 公费旅游 |
34 | Du lịch tập thể được ưu đãi | Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu | 享受优惠的团体旅游 |
35 | Chuyến du lịch sang trọng | Háohuá yóu | 豪华游 |
36 | Chuyến du lịch bình dân | Jīngjì yóu | 经济游 |
37 | Du lịch bao ăn uống | Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu | 包含有餐饮服务的旅游 |
38 | Đồ dùng trong du lịch | Lǚxíng yòngpǐn | 旅行用品 |
39 | Quần áo du lịch | Lǚyóu fú | 旅游服 |
40 | Giày du lịch | Lǚyóu xié | 旅游鞋 |
41 | Khoảng cách du lịch | Lǚ háng jùlí | 旅行距离 |
42 | Nơi đến du lịch | Lǚxíng mùdì de | 旅行目的地 |
43 | Tiền chi phí chuyến du lịch | Lǚfèi | 旅费 |
44 | Du lịch bao giá | Bāo jià lǚxíng | 包价旅行 |
45 | Chuyến bay du lịch ngắm cảnh | Fēixíng yóulǎn | 飞行游览 |
46 | Du lịch hàng không | Hángkōng lǚxíng | 航空旅行 |
47 | Du ngoạn trên nước | Shuǐshàng yóulǎn | 水上游览 |
48 | Tham quan trên biển | Hǎishàng guānguāng | 海上观光 |
49 | Du lịch bằng xe đạp | Zìxíngchē lǚxíng | 自行车旅行 |
50 | Mùa du lịch | Lǚyóu wàngjì | 旅游旺季 |
51 | Mùa ít khách du lịch | Lǚyóu dànjì | 旅游淡季 |
52 | Mùa du lịch bị sa sút | Lǚyóu xiāotiáo | 旅游萧条 |
53 | Thời kỳ cao điểm du lịch | Lǚyóu gāofēng qī | 旅游高峰期 |
54 | Điểm tiếp đón du khách | Yóukè jiēdài zhàn | 游客接待站 |
55 | Nơi ở của du khách | Lǚkè zhùsù diǎn | 旅客住宿点 |
56 | Khách sạn du lịch | Lǚyóu bīnguǎn | 旅游宾馆 |
57 | Người đi du lịch ,du khách | Lǚxíng zhě (yóukè) | 旅行者(游客) |
58 | Bạn du lịch | Lǚbàn | 旅伴 |
59 | Du khách nước ngoài | Wàiguó yóukè | 外国游客 |
60 | Du khách đi máy bay | Chéng fēijī lǚxíng zhě | 乘飞机旅行者 |
61 | Khách du lịch ba lô | Bèibāo zú lǚxíng zhě | 背包族旅行者 |
62 | Người đi du lịch cuối tuần | Zhōumò dù jiǎ kè | 周末渡假客 |
63 | Người đi picnic | Jiāoyóu yěcān zhě | 郊游野餐者 |
64 | Người đi du lịch biển | Hǎishàng lǚxíng zhě | 海上旅行者 |
65 | Đoàn tham quan du lịch | Guānguāng tuán | 观光团 |
66 | Đoàn du lịch | Lǚyóu tuán | 旅游团 |
67 | Đi du lịch theo đoàn | Tuántǐ lǚyóu | 团体旅游 |
68 | Vé du lịch khứ hồi | Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào | 旅行来回双程票 |
69 | Bắt chẹt khách du lịch | Qiāozhà yóukè (yóukè bèi zǎi) | 敲诈游客(游客被宰) |
70 | Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch | Lǚyóu jìniànpǐn | 旅游纪念品 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN