Bài 21: Từ vựng về chủ đề gia đình
27/10/2016
STT | TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
1 | Mẹ (cha mẹ) | Qīn | 亲 |
2 | Mẹ kế, mẹ ghẻ | Hòumǔ | 后母 |
3 | Mẹ kế, mẹ ghẻ | Jìmǔ | 继母 |
4 | Bố dượng | Hòu fù | 后父 |
5 | Bố dượng | Jì fū | 继夫 |
6 | Cháu gái (con của anh chị em) | Zhínǚ | 侄女 |
7 | Cháu gái (con của anh chị em) | Wàishēngnǚ | 外甥女 |
8 | Cháu trai (con của anh chị em) | Wàishēng | 外甥 |
9 | Anh họ ( con trai của anh em bố) | Táng xiōng | 堂兄 |
10 | Anh em họ (bé tuổi hơn mình) | Táng dì | 堂弟 |
11 | Chị họ (con gái của anh em bố) | Táng jiě | 堂姐 |
12 | Em họ | Táng mèi | 堂妹 |
13 | Một thế hệ | Yīdài rén | 一代人 |
14 | Họ hàng | Qīnqī | 亲戚 |
15 | Con trai riêng | Jìzǐ | 继子 |
16 | Con gái riêng | Jì nǚ | 继女 |
17 | Cháu trai (con của anh chị em) | Zhízi | 侄子 |
18 | Cháu gái | Sūnnǚ | 孙女 |
19 | Cháu trai | Sūnzi | 孙子 |
20 | Chắt (trai) | Zēng sūnzi | 曾孙子 |
21 | Chắt (gái) | Zēngsūn nǚ | 曾孙女 |
Nguồn: duhocviettrung.vn
Học tiếng Trung tại Viet Trung Education
Địa chỉ: Số 50, ngõ 100, Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: 0906969688
Học tiếng Trung tại Cầu Giấy
Học tiếng Trung tại Hà Nội
- Bài 60: Từ vựng về chủ đề tài chính ngân hàng
- Bài 59: Từ vựng về chủ đề việc làm
- Bài 58: Từ vựng về chủ đề động vật dưới nước
- Bài 57: Từ vựng về chủ đề cơ thể 2
- Bài 56: Từ vựng về chủ đề cơ thể
- Bài 55: Từ vựng về chủ đề thiết bị công nghiệp
- Bài 54: Từ vựng về chủ đề loại hình công nghiệp
- Bài 53: Từ vựng về chủ đề đồ uống
- Bài 52: Từ vựng về chủ đề các loài chim
- Bài 51: Từ vựng về chủ đề buôn bán quần áo
Tin liên quan
BÌNH LUẬN